--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn thử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn thử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn thử
+ verb
to sample food, to taste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn thử"
:
ăn thừa
ăn thử
ăn thua
ăn thề
án thư
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
ăn thử
:
to sample food, to taste
+
ăn thề
:
To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)uống máu ăn thề với nhauto swear brotherhood by drinking bloodlàm lễ ăn thềto hold an oath-taking ceremony
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
cố tri
:
old acquaintance
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side